stan the man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stan the man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stan the man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stan the man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stan the man
Similar:
musial: United States baseball player (born in 1920)
Synonyms: Stan Musial, Stanley Frank Musial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stand
- stang
- stank
- stance
- stanch
- stanza
- standby
- standee
- stander
- staniel
- stanley
- stannic
- stannum
- stanton
- stanchly
- stand by
- stand in
- stand up
- stand-by
- stand-in
- stand-to
- stand-up
- standard
- standing
- standish
- standoff
- standpat
- stanford
- stanhope
- stanleya
- stannary
- stannite
- stannize
- stannous
- stanzaed
- stanzaic
- stanchion
- stand for
- stand off
- stand oil
- stand out
- stand pat
- stand-off
- stand-out
- standaway
- standdown
- standfast
- standpipe
- stanhopea
- stanolone