stannic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stannic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stannic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stannic.

Từ điển Anh Việt

  • stannic

    /'stænik/

    * tính từ

    (hoá học) Stannic

    stannic acid: axit stannic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stannic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thiếc (IV)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stannic

    of or relating to or containing tin

    Synonyms: stannous