stannic oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stannic oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stannic oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stannic oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stannic oxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thiếc (iV) ôxit