stanza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stanza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stanza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stanza.
Từ điển Anh Việt
stanza
/'stænzə/
* danh từ
đoạn thơ, khổ thơ
Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stanza
* kỹ thuật
buồng
phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stanza
a fixed number of lines of verse forming a unit of a poem