stannary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stannary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stannary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stannary.
Từ điển Anh Việt
stannary
/'stænəri/
* danh từ
mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stannary
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mỏ thiếc