stance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stance.

Từ điển Anh Việt

  • stance

    /stæns/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tư thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stance

    standing posture

    Similar:

    position: a rationalized mental attitude

    Synonyms: posture