read rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read rights

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quyền được phép đọc