read rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read rights.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
read rights
* kỹ thuật
toán & tin:
quyền được phép đọc
Từ liên quan
- read
- ready
- reader
- readme
- read in
- read-in
- readapt
- readers
- readily
- reading
- readmit
- readopt
- readorn
- readout
- read-out
- readable
- readably
- readback
- readjust
- readying
- read beam
- read head
- read lock
- read path
- read rate
- read time
- read-only
- readdress
- readiness
- readjourn
- ready-mix
- read brush
- read check
- read error
- read laser
- read pulse
- read/write
- readership
- ready cash
- ready-made
- read access
- read buffer
- read method
- read rights
- read screen
- read system
- readability
- reading gun
- readmission
- ready (rdy)