read laser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read laser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read laser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read laser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
read laser
* kỹ thuật
vật lý:
laze đọc
laze quét
Từ liên quan
- read
- ready
- reader
- readme
- read in
- read-in
- readapt
- readers
- readily
- reading
- readmit
- readopt
- readorn
- readout
- read-out
- readable
- readably
- readback
- readjust
- readying
- read beam
- read head
- read lock
- read path
- read rate
- read time
- read-only
- readdress
- readiness
- readjourn
- ready-mix
- read brush
- read check
- read error
- read laser
- read pulse
- read/write
- readership
- ready cash
- ready-made
- read access
- read buffer
- read method
- read rights
- read screen
- read system
- readability
- reading gun
- readmission
- ready (rdy)