read brush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read brush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read brush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read brush.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read brush

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chổi đọc