readmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readmission.

Từ điển Anh Việt

  • readmission

    /'ri:əd'miʃn/

    * danh từ

    sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)

    sự nhận lại, sự kết nạp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • readmission

    the act of admitting someone again

    the surgery was performed on his readmission to the clinic