read method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read method.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
read method
Similar:
read method of childbirth: a method of natural childbirth that assumes it is a normal process and that the pain is largely psychological; involves education and breathing exercises to foster relaxation and other exercises
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- read
- ready
- reader
- readme
- read in
- read-in
- readapt
- readers
- readily
- reading
- readmit
- readopt
- readorn
- readout
- read-out
- readable
- readably
- readback
- readjust
- readying
- read beam
- read head
- read lock
- read path
- read rate
- read time
- read-only
- readdress
- readiness
- readjourn
- ready-mix
- read brush
- read check
- read error
- read laser
- read pulse
- read/write
- readership
- ready cash
- ready-made
- read access
- read buffer
- read method
- read rights
- read screen
- read system
- readability
- reading gun
- readmission
- ready (rdy)