read method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read method.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • read method

    Similar:

    read method of childbirth: a method of natural childbirth that assumes it is a normal process and that the pain is largely psychological; involves education and breathing exercises to foster relaxation and other exercises

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).