read-only nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read-only nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read-only giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read-only.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read-only

    * kinh tế

    bộ nhớ chỉ đọc

    bộ nhớ cố định

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ đọc ra