read-only file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read-only file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read-only file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read-only file.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
read-only file
(computer science) a file that you can read but cannot change
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- read-only
- read-only bit
- read-only disk
- read-only file
- read-only flag
- read-only store
- read-only (a-no)
- read-only access
- read-only medium
- read-only memory
- read-only storage
- read-only document
- read-only variable
- read-only attribute
- read-only memory-rom
- read-only access mode
- read-only file system
- read-only instruction
- read-only memory chip
- read-only memory (rom)
- read-only storage (ros)
- read-only storage [ibm] (ros)
- read-only memory basic input/output system (rom bios)