read-only document nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read-only document nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read-only document giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read-only document.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read-only document

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tài liệu chỉ đọc