readorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readorn.

Từ điển Anh Việt

  • readorn

    * ngoại động từ

    trang sức lại, tô điểm lại