read path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read path

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dẫn đọc

    đường đọc