read buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read buffer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ đệm đọc