readout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • readout

    the output of a computer in readable form

    Synonyms: read-out

    the information displayed or recorded on an electronic device

    Synonyms: read-out

    an electronic device the displays information is a visual form

    Synonyms: read-out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).