read-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read-out.
Từ điển Anh Việt
read-out
* danh từ
kết quản đọc được; số liệu đưa ra
sự chỉ thị (khí cụ đo)
sự chọn tin
read-out
(máy tính) sự đọc, sự chọn (tin)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
read-out
* kỹ thuật
đọc ra
toán & tin:
sự đọc ra