read-out station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read-out station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read-out station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read-out station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
read-out station
* kỹ thuật
toán & tin:
điểm đọc ra
trạm đọc ra