readopt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readopt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readopt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readopt.
Từ điển Anh Việt
readopt
* ngoại động từ
lại chấp nhận
lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự