readmit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readmit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readmit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readmit.

Từ điển Anh Việt

  • readmit

    /'ri:əd'mit/

    * ngoại động từ

    để cho (ai) vào lại (nơi nào)

    nhận lại, kết nạp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • readmit

    admit anew

    The refugee was readmitted into his home country

    admit again or anew

    After paying a penalty, the player was readmitted