readmittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readmittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readmittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readmittance.
Từ điển Anh Việt
- readmittance - * danh từ - sự được nhập lại, sự được vào lại 




