read pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read pulse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xung đọc