read lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read lock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa đọc