readable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readable.
Từ điển Anh Việt
readable
/'ri:dəbl/
* tính từ
hay, đọc được (sách)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
readable handwriting: chữ viết dễ đọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
readable
Similar:
clear: easily deciphered
Synonyms: decipherable