read check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra đọc ngược