readdress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readdress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readdress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readdress.

Từ điển Anh Việt

  • readdress

    /'ri:ə'dres/

    * ngoại động từ

    thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)