readership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readership.

Từ điển Anh Việt

  • readership

    * danh từ

    địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư

    số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • readership

    the audience reached by written communications (books or magazines or newspapers etc.)