readership survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readership survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readership survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readership survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • readership survey

    * kinh tế

    điều nghiên số độc giả

    điều tra nghiên cứu độc giả

    điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo)