rea silvia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rea silvia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rea silvia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rea silvia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rea silvia
Similar:
rhea silvia: (Roman mythology) a vestal virgin who became the mother by Mars of the twins Romulus and Remus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- read
- real
- ream
- reap
- rear
- reach
- react
- ready
- realm
- rearm
- reata
- reave
- reader
- readme
- reagan
- reagin
- realia
- really
- realty
- reamer
- reaper
- rearer
- reason
- reactor
- read in
- read-in
- readapt
- readers
- readily
- reading
- readmit
- readopt
- readorn
- readout
- reagent
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- reaming
- reannex
- reaping
- rearing
- reaumur