put to work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

put to work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put to work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put to work.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • put to work

    Similar:

    work: cause to work

    he is working his servants hard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).