put on the line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
put on the line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm put on the line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của put on the line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
put on the line
Similar:
risk: expose to a chance of loss or damage
We risked losing a lot of money in this venture
Why risk your life?
She laid her job on the line when she told the boss that he was wrong
Synonyms: lay on the line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- put
- putt
- putz
- putin
- putty
- put in
- put on
- put up
- put-on
- put-up
- putage
- putlog
- putoff
- putout
- putrid
- putsch
- puttee
- putter
- puttie
- put off
- put out
- put-off
- put-out
- put-put
- putamen
- putrefy
- putrify
- putting
- put away
- put back
- put down
- put over
- put-down
- put-upon
- putamina
- putative
- putridly
- putterer
- put aside
- put right
- put under
- putrajaya
- putridity
- putschist
- puttyroot
- putunghua
- put across
- put option
- put to sea
- put writer