lay on the line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay on the line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay on the line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay on the line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay on the line

    Similar:

    risk: expose to a chance of loss or damage

    We risked losing a lot of money in this venture

    Why risk your life?

    She laid her job on the line when she told the boss that he was wrong

    Synonyms: put on the line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).