lay on the line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lay on the line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay on the line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay on the line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lay on the line
Similar:
risk: expose to a chance of loss or damage
We risked losing a lot of money in this venture
Why risk your life?
She laid her job on the line when she told the boss that he was wrong
Synonyms: put on the line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lay
- layby
- layer
- layia
- layup
- lay in
- lay up
- lay-by
- lay-up
- laying
- layman
- layoff
- layout
- lay off
- lay out
- lay-off
- lay-out
- layered
- layette
- layoffs
- layover
- lay away
- lay days
- lay down
- lay edge
- lay into
- lay over
- lay time
- lay-days
- lay-mark
- lay-over
- layabout
- layerage
- layering
- laystall
- lay aback
- lay ahull
- lay aside
- lay claim
- lay lathe
- lay light
- lay ratio
- lay shaft
- lay under
- laying in
- laying on
- laying up
- layperson
- lay a line
- lay a wire