pump priming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pump priming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump priming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump priming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pump priming

    * kinh tế

    tài trợ thiếu hụt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pump priming

    introducing water into a pump to improve the seal and start the water flowing

    Similar:

    deficit spending: spending money raised by borrowing; used by governments to stimulate their economy

    Synonyms: compensatory spending