pump priming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pump priming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump priming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump priming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pump priming
* kinh tế
tài trợ thiếu hụt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pump priming
introducing water into a pump to improve the seal and start the water flowing
Similar:
deficit spending: spending money raised by borrowing; used by governments to stimulate their economy
Synonyms: compensatory spending
Từ liên quan
- pump
- pumped
- pumper
- pumpage
- pumping
- pumpkin
- pump ram
- pump-box
- pumpship
- pump room
- pump sump
- pump tree
- pump unit
- pump well
- pump, jet
- pump-room
- pump-ship
- pumped up
- pumped-up
- pump house
- pump rotor
- pump shaft
- pump shell
- pump speed
- pump valve
- pump water
- pump wheel
- pump-brake
- pumping up
- pump action
- pump output
- pump piston
- pump-engine
- pump-handle
- pump-nickel
- pumpability
- pumping tie
- pumping-out
- pumpkin ash
- pumpkin pie
- pumpkinseed
- pump plugger
- pump plunger
- pump priming
- pump turbine
- pump, rotary
- pumpernickel
- pumping unit
- pumping well
- pumpkin seed