compensatory spending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensatory spending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensatory spending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensatory spending.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compensatory spending
Similar:
deficit spending: spending money raised by borrowing; used by governments to stimulate their economy
Synonyms: pump priming
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- compensatory
- compensatory duty
- compensatory time
- compensatory leave
- compensatory tariff
- compensatory amounts
- compensatory damages
- compensatory payment
- compensatory abrasion
- compensatory deposits
- compensatory spending
- compensatory time off
- compensatory financing
- compensatory budget policy
- compensatory fiscal policy
- compensatory stocks option
- compensatory financing facilities