compensatory time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensatory time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensatory time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensatory time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compensatory time

    time off that is granted to a worker as compensation for working overtime

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).