compensatory stocks option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensatory stocks option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensatory stocks option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensatory stocks option.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compensatory stocks option
* kinh tế
quyền chọn mua cổ phiếu đền bù
Từ liên quan
- compensatory
- compensatory duty
- compensatory time
- compensatory leave
- compensatory tariff
- compensatory amounts
- compensatory damages
- compensatory payment
- compensatory abrasion
- compensatory deposits
- compensatory spending
- compensatory time off
- compensatory financing
- compensatory budget policy
- compensatory fiscal policy
- compensatory stocks option
- compensatory financing facilities