compensatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensatory.
Từ điển Anh Việt
compensatory
/kəm'pensətiv/ (compensatory) /kəm'pensətəri/
* tính từ
đền bù, bồi thường
(kỹ thuật) bù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compensatory
* kỹ thuật
bổ chính
bù
Từ liên quan
- compensatory
- compensatory duty
- compensatory time
- compensatory leave
- compensatory tariff
- compensatory amounts
- compensatory damages
- compensatory payment
- compensatory abrasion
- compensatory deposits
- compensatory spending
- compensatory time off
- compensatory financing
- compensatory budget policy
- compensatory fiscal policy
- compensatory stocks option
- compensatory financing facilities