compensatory payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensatory payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensatory payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensatory payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compensatory payment
* kinh tế
sự trả tiền bồi thường
tiền bồi thường
* kỹ thuật
xây dựng:
khoản chi bồi dưỡng
khoản chi khuyến khích
Từ liên quan
- compensatory
- compensatory duty
- compensatory time
- compensatory leave
- compensatory tariff
- compensatory amounts
- compensatory damages
- compensatory payment
- compensatory abrasion
- compensatory deposits
- compensatory spending
- compensatory time off
- compensatory financing
- compensatory budget policy
- compensatory fiscal policy
- compensatory stocks option
- compensatory financing facilities