pumper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pumper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pumper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pumper.
Từ điển Anh Việt
pumper
/'pʌmpə/
* danh từ
bánh lúa mạch đen (Đức)
pumper
/'pʌmpə/
* danh từ
bánh lúa mạch đen (Đức)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.