pump output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pump output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump output.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pump output
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
công suất của bơm
xây dựng:
công suất máy bơm
Từ liên quan
- pump
- pumped
- pumper
- pumpage
- pumping
- pumpkin
- pump ram
- pump-box
- pumpship
- pump room
- pump sump
- pump tree
- pump unit
- pump well
- pump, jet
- pump-room
- pump-ship
- pumped up
- pumped-up
- pump house
- pump rotor
- pump shaft
- pump shell
- pump speed
- pump valve
- pump water
- pump wheel
- pump-brake
- pumping up
- pump action
- pump output
- pump piston
- pump-engine
- pump-handle
- pump-nickel
- pumpability
- pumping tie
- pumping-out
- pumpkin ash
- pumpkin pie
- pumpkinseed
- pump plugger
- pump plunger
- pump priming
- pump turbine
- pump, rotary
- pumpernickel
- pumping unit
- pumping well
- pumpkin seed