pump output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pump output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pump output

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    công suất của bơm

    xây dựng:

    công suất máy bơm