pump room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pump room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pump room
* kỹ thuật
buồng bơm
nhà để máy bơm
phòng để máy bơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pump room
a pump house at a spa where medicinal waters are pumped and where patrons gather
Từ liên quan
- pump
- pumped
- pumper
- pumpage
- pumping
- pumpkin
- pump ram
- pump-box
- pumpship
- pump room
- pump sump
- pump tree
- pump unit
- pump well
- pump, jet
- pump-room
- pump-ship
- pumped up
- pumped-up
- pump house
- pump rotor
- pump shaft
- pump shell
- pump speed
- pump valve
- pump water
- pump wheel
- pump-brake
- pumping up
- pump action
- pump output
- pump piston
- pump-engine
- pump-handle
- pump-nickel
- pumpability
- pumping tie
- pumping-out
- pumpkin ash
- pumpkin pie
- pumpkinseed
- pump plugger
- pump plunger
- pump priming
- pump turbine
- pump, rotary
- pumpernickel
- pumping unit
- pumping well
- pumpkin seed