pumpkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pumpkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pumpkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pumpkin.
Từ điển Anh Việt
pumpkin
/'pʌmp,hænd/
* danh từ
quả bí ngô, quả bí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pumpkin
a coarse vine widely cultivated for its large pulpy round orange fruit with firm orange skin and numerous seeds; subspecies of Cucurbita pepo include the summer squashes and a few autumn squashes
Synonyms: pumpkin vine, autumn pumpkin, Cucurbita pepo
usually large pulpy deep-yellow round fruit of the squash family maturing in late summer or early autumn