pump action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pump action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump action.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pump action
action mechanism in a modern rifle or shotgun; a back and forward motion of a sliding lever ejects the empty shell case and cocks the firearm and loads a new round
Synonyms: slide action
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pump
- pumped
- pumper
- pumpage
- pumping
- pumpkin
- pump ram
- pump-box
- pumpship
- pump room
- pump sump
- pump tree
- pump unit
- pump well
- pump, jet
- pump-room
- pump-ship
- pumped up
- pumped-up
- pump house
- pump rotor
- pump shaft
- pump shell
- pump speed
- pump valve
- pump water
- pump wheel
- pump-brake
- pumping up
- pump action
- pump output
- pump piston
- pump-engine
- pump-handle
- pump-nickel
- pumpability
- pumping tie
- pumping-out
- pumpkin ash
- pumpkin pie
- pumpkinseed
- pump plugger
- pump plunger
- pump priming
- pump turbine
- pump, rotary
- pumpernickel
- pumping unit
- pumping well
- pumpkin seed