petrol line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrol line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrol line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrol line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petrol line

    Similar:

    fuel line: a pipe that carries gasoline from a tank to a gasoline engine

    the car wouldn't start because dirt clogged the gas line

    Synonyms: gas line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).