petrology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petrology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrology.
Từ điển Anh Việt
petrology
/pi'trɔlədʤi/
* danh từ
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petrology
* kỹ thuật
thạch học
hóa học & vật liệu:
thạch luận
cơ khí & công trình:
thạch luận học
xây dựng:
thạch nham học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petrology
the branch of geology that studies rocks: their origin and formation and mineral composition and classification
Synonyms: lithology