lithology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithology.

Từ điển Anh Việt

  • lithology

    /li'θɔlədʤi/

    * danh từ

    (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học

    (y học) khoa sỏi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithology

    * kỹ thuật

    y học:

    môn học về sỏi

    xây dựng:

    trầm tích luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithology

    Similar:

    petrology: the branch of geology that studies rocks: their origin and formation and mineral composition and classification