petrol duties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrol duties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrol duties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrol duties.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petrol duties

    * kinh tế

    thuế xăng