petrol hose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrol hose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrol hose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrol hose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petrol hose

    * kỹ thuật

    ống dẫn ga

    ống dẫn xăng loại mềm